--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
no đủ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
no đủ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: no đủ
+
Comfortably off
Đời sống no đủ
To be comfortably off
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "no đủ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"no đủ"
:
no ấm
no nê
nỏ mồm
Nô en
nổ mìn
nở hoa
nở mũi
nỡ nào
nợ máu
nợ nần
Lượt xem: 316
Từ vừa tra
+
no đủ
:
Comfortably offĐời sống no đủTo be comfortably off
+
bizonal
:
tình trạng một vùng có hai chính quyền cùng hoạt động